--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt hàng
Your browser does not support the audio element.
+
Place an order
Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
đặt hàng
:
Place an order
+
stockpile
:
kho dữ trữ
+
longwise
:
theo chiều dài, theo chiều dọc
+
teaser
:
người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
+
necessary
:
cần, cần thiết, thiết yếusleep is necessary to health giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ